Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 120 inox 304 bản A không có cùi | |
Nhông xích 120 inox 304 bản B có cùi 1 bên | |
Nhông xích 120 inox 304 bản C có cùi 2 bên | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | |
Xích 120 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | |
Xích 120 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | |
Khóa xích 120 inox - khóa xích nối tai eo 120 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 120 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
120 | 1R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 50.8 | 54.356 | 47.498 | 0 |
| 2R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 96.266 | 99.822 | 47.498 | 454.406 |
| 3R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 141.732 | 145.288 | 47.498 | 454.406 |
| 4R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 187.452 | 191.008 | 47.498 | 454.406 |
| 5R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 232.918 | 236.474 | 47.498 | 454.406 |
| 6R | 38.1 | 25.4 | 22.225 | 110.998 | 278.384 | 281.94 | 47.498 | 454.406 |
Xích 24B công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
24B | 38.1 | 25.4 | 25.4 | 146.304 | 58.166 | 59.944 | 51.816 |
|
24B-2 | 38.1 | 25.4 | 25.4 | 146.304 | 106.68 | 59.944 | 51.816 | 483.616 |
24B-3 | 38.1 | 25.4 | 25.4 | 146.304 | 154.94 | 59.944 | 51.816 | 483.616 |
Các sản phẩm liên quan khác: Xích công nghiệp ANSI, Xích công nghiệp ISO/DIN, Xích băng tải, Xích có tai, Xích inox, Xích chốt dài tiêu chuẩn, Xích chốt rỗng, Xích tải nặng, Xích xe nâng, xích 35 (sên 35), xích 40 (sên 40), xích 50 (sên 50), xích 60 (sên 60), xích 80 (sên 80), xích 100 (sên 100), xích 120 (sên 120), xích 140 (sên 140), xích 160 (sên 160), xích 200 (sên 200), xích 240 (sên 240), xích 04B (sên 04B), xích 05B (sên 05B), xích 06B (sên 06B), xích 08B (sên 08B), xích 10B (sên 10B), xích 12B (sên 12B), xích 16B (sên 16B), xích 20B (sên 20B), xích 24B (sên 24B), xích 32B (sên 32B), xích 40B (xích 40B), xích 48B (sên 48B), xích C2040 (sên C2040), xích C2050 (sên C2050), xích C2052 (sên C2052), xích chốt rỗng (sên chốt rỗng), xích tải (sên tải), Khớp nối, Khớp nối MN, Khớp nối FCL, Khớp nối HRC, Khớp nối CL, Khớp nối GR, Nhông xích 80C, Nhông xích 100C, Nhông xích 120C, Nhông xích 140C, Nhông xích 160C, Nhông xích 180C, Nhông xích 200C, Nhông xích 40C có cùi 2 bên, Nhông xích 50C có cùi 2 bên, Nhông xích 60C có cùi 2 bên, Nhông công nghiệp