Xích inox C2082H

Mã sản phẩmxich-inox-c2082h
LH: 0903.067.065 - 0799.872.806

Tên sản phẩm

Thông sô và hình ảnh

Nhông xích 50 inox 304 bản A không có cùi

Xem chi tiết tại đây

Nhông xích 50inox 304 bản B có cùi 1 bên 

Xem chi tiết tại đây

Nhông xích 50 inox 304 bản C có cùi 2 bên 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn 

Xem chi tiết tại đây

Xích 50 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn 

Xem chi tiết tại đây

Khóa xích 50 inox - khóa xích nối tai eo 50 inox 

Xem chi tiết tại đây 

Xích 50 công nghiệp inox 304

Bước  xích  P (mm)

độ rộng trong con lăn      W (mm)

đường kính con lăn    D (mm)

đường kính trục trong con lăn     d (mm)

dài trục trong con lăn     L1 (mm)

dài trục trong khóa xích   L2 (mm)

độ dày má  khóa xích  T (mm)

k/c tâm hai dãy xích kép C (mm)

50

1R

15.875

9.525

10.16

5.08

21.082

22.606

2.032

0

 

2R

15.875

9.525

10.16

5.08

39.37

40.64

2.032

181.102

 

3R

15.875

9.525

10.16

5.08

57.404

58.674

2.032

181.102

 

4R

15.875

9.525

10.16

5.08

75.438

76.962

2.032

181.102

 

5R

15.875

9.525

10.16

5.08

93.726

95.25

2.032

181.102


Xích 10B công nghiệp inox 304

Bước xích P (mm)

Độ rộng trong  W (mm)

Đường kính con lăn R (mm)

d (mm)

L2 (mm)

Độ dày má xích liên kết

C (mm)

T (mm)

t (mm)

10B-1R

15.875

9.652

10.16

5.08

20.828

1.524

1.524

 

10B-2R

15.875

9.652

10.16

5.08

37.338

1.524

1.524

165.862

10B-3R

15.875

9.652

10.16

5.08

54.102

1.524

1.524

165.862

Các sản phẩm liên quan khác: Xích công nghiệp ANSI, Xích công nghiệp ISO/DIN, Xích băng tải, Xích có tai, Xích inox, Xích chốt dài tiêu chuẩn, Xích chốt rỗng, Xích tải nặng, Xích xe nâng, xích 35 (sên 35), xích 40 (sên 40), xích 50 (sên 50), xích 60 (sên 60), xích 80 (sên 80), xích 100 (sên 100), xích 120 (sên 120), xích 140 (sên 140), xích 160 (sên 160), xích 200 (sên 200), xích 240 (sên 240), xích 04B (sên 04B), xích 05B (sên 05B), xích 06B (sên 06B), xích 08B (sên 08B), xích 10B (sên 10B), xích 12B (sên 12B), xích 16B (sên 16B), xích 20B (sên 20B), xích 24B (sên 24B), xích 32B (sên 32B), xích 40B (xích 40B), xích 48B (sên 48B), xích C2040 (sên C2040), xích C2050 (sên C2050), xích C2052 (sên C2052), xích chốt rỗng (sên chốt rỗng), xích tải (sên tải), Khớp nối, Khớp nối MN, Khớp nối FCL, Khớp nối HRC, Khớp nối CL, Khớp nối GR, Nhông xích 80C, Nhông xích 100C, Nhông xích 120C, Nhông xích 140C, Nhông xích 160C, Nhông xích 180C, Nhông xích 200C, Nhông xích 40C có cùi 2 bên, Nhông xích 50C có cùi 2 bên, Nhông xích 60C có cùi 2 bên, Nhông công nghiệp

Trở lại

Sản phẩm liên quan